Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm ngặt

Academic
Friendly

Từ "nghiêm ngặt" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả tính chất hoặc cách thức thực hiện một điều đó rất chặt chẽ, gắt gao, không cho phép sự thiếu sót hay sai sót. Khi một quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn nào đó được thực hiện "nghiêm ngặt", điều đó có nghĩa được áp dụng một cách rất nghiêm túc không sự khoan nhượng.

dụ sử dụng: 1. Trong giáo dục: "Nhà trường những quy định nghiêm ngặt về giờ giấc học tập của học sinh." (Có nghĩatrường yêu cầu học sinh phải đến lớp đúng giờ không được đi muộn.) 2. Trong công việc: "Công ty yêu cầu nhân viên thực hiện quy trình làm việc một cách nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm." (Có nghĩanhân viên phải tuân thủ đúng các bước trong quy trình không được lơ là.) 3. Trong an ninh: "Trong thời gian diễn ra sự kiện lớn, lực lượng an ninh thực hiện kiểm tra nghiêm ngặt các phương tiện ra vào." (Có nghĩahọ kiểm tra rất kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Chính phủ đã đưa ra các biện pháp nghiêm ngặt nhằm kiểm soát dịch bệnh." (Có nghĩacác biện pháp này rất chặt chẽ yêu cầu mọi người phải tuân thủ nghiêm túc để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.)

Phân biệt các biến thể của từ: - "Nghiêm khắc": Có nghĩangười hay quy định tính cách cứng rắn, khó tính, thường dùng để nói về cách giáo dục hoặc quản lý. - "Nghiêm túc": Thường dùng để chỉ thái độ, hành vi không đùa cợt hoặc không xuề xòa.

Từ gần giống, đồng nghĩa: - "Chặt chẽ": Thường dùng trong bối cảnh quy định hoặc luật lệ không cho phép sai sót. - "Gắt gao": Có nghĩakiểm soát rất cẩn thận, phần nghiêm khắc.

Lưu ý khi sử dụng: - "Nghiêm ngặt" thường được dùng để nói về quy định, luật lệ, tiêu chuẩn, trong khi "nghiêm khắc" thường ám chỉ đến con người (như giáo viên, cha mẹ) trong cách giáo dục hoặc quản lý. - Cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu lầm.

  1. Cg. Nghiêm nhặt. Rất chặt chẽ gắt gao: Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt.

Comments and discussion on the word "nghiêm ngặt"